Tổng 1626 công ty đang niêm yết trên các sàn Hose – UPCoM – HNX
Quý khách tham khảo thêm:
Thành lập công ty | Thủ tục thành lập công ty | Dịch vụ thành lập công ty |
STT | Mã CK▲ | Tên công ty | Ngành cấp 1 | Ngành cấp 2 | Ngành cấp 3 | Sàn | Ngày GDĐT | Khối lượng NY/ĐKGD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A32 | CTCP 32 | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm da và liên quan | Sản xuất giày dép | UPCoM | 23/10/2018 | 6,800,000 |
2 | AAA | CTCP Nhựa An Phát Xanh | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su | Sản xuất các sản phẩm nhựa | HOSE | 25/11/2016 | 326,434,496 |
3 | AAM | CTCP Thủy sản MeKong | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sơ chế và đóng gói thủy sản | HOSE | 24/09/2009 | 12,346,411 |
4 | AAS | CTCP Chứng khoán SmartInvest | Tài chính và bảo hiểm | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | UPCoM | 23/07/2020 | 31,000,000 |
5 | AAT | CTCP Tiên Sơn Thanh Hóa | Bán buôn | Bán buôn hàng tiêu dùng | Bán buôn quần áo, vải và vật tư liên quan | HOSE | 24/03/2021 | 63,801,489 |
6 | AAV | CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc | Bán buôn | Bán buôn hàng tiêu dùng | Bán buôn thực phẩm, tạp hóa và các sản phẩm có liên quan | HNX | 25/06/2018 | 36,656,180 |
7 | ABB | Ngân hàng TMCP An Bình | Tài chính và bảo hiểm | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | UPCoM | 28/12/2020 | 940,947,082 |
8 | ABC | CTCP Truyền thông VMG | Công nghệ và thông tin | Viễn thông | Các loại hình viễn thông khác | UPCoM | 18/08/2016 | 20,393,000 |
9 | ABI | CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam | Tài chính và bảo hiểm | Bảo hiểm và các hoạt động liên quan | Đại lý, môi giới và các hoạt động bảo hiểm liên quan | UPCoM | 16/07/2009 | 43,157,815 |
10 | ABR | CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt | Bán buôn | Bán buôn hàng tiêu dùng | Bán buôn thực phẩm, tạp hóa và các sản phẩm có liên quan | HOSE | 03/03/2022 | 20,000,000 |
11 | ABS | CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | Bán buôn | Bán buôn hàng tiêu dùng | Bán buôn dầu và các sản phẩm dầu khí | HOSE | 18/03/2020 | 80,000,000 |
12 | ABT | CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sơ chế và đóng gói thủy sản | HOSE | 25/12/2006 | 14,107,207 |
13 | ACB | Ngân hàng TMCP Á Châu | Tài chính và bảo hiểm | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | HOSE | 09/12/2020 | 2,701,948,075 |
14 | ACC | CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | HOSE | 30/06/2011 | 104,999,993 |
15 | ACE | CTCP Bê tông Ly tâm An Giang | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | UPCoM | 10/11/2009 | 3,050,781 |
16 | ACG | CTCP Gỗ An Cường | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm gỗ | Sản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép | UPCoM | 04/08/2021 | 87,650,344 |
17 | ACL | CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sơ chế và đóng gói thủy sản | HOSE | 05/09/2007 | 50,159,019 |
18 | ACM | CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | Khai khoáng | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) | Khai thác quặng kim loại | HNX | 23/07/2015 | 51,000,000 |
19 | ACS | CTCP Xây lắp Thương mại 2 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | UPCoM | 13/07/2017 | 4,000,000 |
20 | ACV | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam – CTCP | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | UPCoM | 21/11/2016 | 2,177,173,236 |
21 | ADC | CTCP Mỹ thuật và Truyền thông | Công nghệ và thông tin | Công nghiệp xuất bản – Ngoại trừ internet | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | HNX | 24/12/2010 | 3,977,936 |
22 | ADG | CTCP Clever Group | Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ | Quảng cáo, quan hệ công chúng và dịch vụ liên quan | Các dịch vụ khác liên quan đến quảng cáo | HOSE | 22/02/2021 | 19,889,098 |
23 | ADP | CTCP Sơn Á Đông | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất sơn và chất kết dính | UPCoM | 02/02/2010 | 23,039,850 |
24 | ADS | CTCP Damsan | Sản xuất | Sản xuất sợi, vải | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | HOSE | 29/06/2016 | 38,069,450 |
25 | AFX | CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất thức ăn cho động vật | UPCoM | 02/12/2016 | 35,000,000 |
26 | AG1 | CTCP 28.1 | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm may mặc | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | UPCoM | 10/01/2018 | 4,863,386 |
27 | AGF | CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sơ chế và đóng gói thủy sản | UPCoM | 24/02/2020 | 28,109,743 |
28 | AGG | CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | HOSE | 09/01/2020 | 111,713,195 |
29 | AGM | CTCP Xuất Nhập khẩu An Giang | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Xay sát các loại hạt và hạt có dầu | HOSE | 14/12/2012 | 18,200,000 |
30 | AGP | CTCP Dược phẩm Agimexpharm | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | UPCoM | 06/10/2015 | 17,969,247 |
31 | AGR | CTCP Chứng khoán Agribank | Tài chính và bảo hiểm | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | HOSE | 10/12/2009 | 212,000,000 |
32 | AGX | CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất các loại thực phẩm khác | UPCoM | 14/09/2015 | 10,800,000 |
33 | AIC | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | Tài chính và bảo hiểm | Bảo hiểm và các hoạt động liên quan | Hãng bảo hiểm | UPCoM | 08/01/2021 | 100,000,000 |
34 | ALT | CTCP Văn hóa Tân Bình | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su | Sản xuất các sản phẩm nhựa | HNX | 27/07/2009 | 6,172,523 |
35 | ALV | CTCP Xây dựng ALVICO | Khai khoáng | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | UPCoM | 21/06/2019 | 5,657,936 |
36 | AMC | CTCP Khoáng sản Á Châu | Khai khoáng | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | HNX | 15/02/2012 | 2,850,000 |
37 | AMD | CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | Bán lẻ | Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị làm vườn | Kinh doanh vật liệu xây dựng và vật tư liên quan | HOSE | 11/11/2014 | 163,504,874 |
38 | AME | CTCP Alphanam E&C | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | HNX | 02/06/2010 | 25,200,000 |
39 | AMP | CTCP Armephaco | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | UPCoM | 12/01/2017 | 13,000,000 |
40 | AMS | CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC | Sản xuất | Sản xuất thiết bị, máy móc | Sản xuất thiết bị, máy móc công nghiệp | UPCoM | 06/02/2017 | 36,629,865 |
41 | AMV | CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn các thiết bị, vật tư chuyên môn và thương mại | HNX | 30/12/2009 | 91,108,861 |
42 | ANT | CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất các loại thực phẩm khác | UPCoM | 22/12/2016 | 6,000,000 |
43 | ANV | CTCP Nam Việt | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sơ chế và đóng gói thủy sản | HOSE | 07/12/2007 | 127,539,625 |
44 | APC | CTCP Chiếu xạ An Phú | Sản xuất nông nghiệp | Hoạt động hỗ trợ cho nông lâm nghiệp | Các hoạt động hỗ trợ cho trồng trọt | HOSE | 05/02/2010 | 20,121,395 |
45 | APF | CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất các loại thực phẩm khác | UPCoM | 08/06/2017 | 20,007,784 |
46 | APG | CTCP Chứng khoán APG | Tài chính và bảo hiểm | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | HOSE | 30/11/2016 | 146,306,612 |
47 | APH | CTCP Tập đoàn An Phát Holdings | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su | Sản xuất các sản phẩm nhựa | HOSE | 28/07/2020 | 243,884,268 |
48 | API | CTCP Đầu tư Châu Á – Thái Bình Dương | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | HNX | 13/09/2010 | 36,400,000 |
49 | APL | CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực – VVMI | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | UPCoM | 14/10/2016 | 1,200,000 |
50 | APP | CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ | Sản xuất | Sản xuất xăng dầu và than đá | Sản xuất sản phẩm xăng dầu và than đá khác | HNX | 05/10/2010 |
STT | Mã CK▲ | Tên công ty | Ngành cấp 1 | Ngành cấp 2 | Ngành cấp 3 | Sàn | Ngày GDĐT | Khối lượng NY/ĐKGD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | APS | CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương | Tài chính và bảo hiểm | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | HNX | 19/04/2010 | 78,000,000 |
52 | APT | CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn | Sản xuất nông nghiệp | Chăn nuôi | Nuôi trồng thủy sản | UPCoM | 07/06/2019 | 8,800,000 |
53 | ARM | CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | HNX | 26/10/2010 | 3,111,283 |
54 | ART | CTCP Chứng khoán BOS | Tài chính và bảo hiểm | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | HNX | 28/09/2018 | 96,922,509 |
55 | ASA | CTCP ASA | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | UPCoM | 21/06/2019 | 10,000,000 |
56 | ASG | CTCP Tập đoàn ASG | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường hàng không | HOSE | 24/09/2020 | 75,653,891 |
57 | ASM | CTCP Tập đoàn Sao Mai | Sản xuất nông nghiệp | Chăn nuôi | Nuôi trồng thủy sản | HOSE | 18/01/2010 | 336,526,752 |
58 | ASP | CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha | Tiện ích | Phân phối khí đốt thiên nhiên | Phân phối khí đốt thiên nhiên | HOSE | 15/02/2008 | 37,339,929 |
59 | AST | CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco | Bán lẻ | Của hàng hàng hóa tổng hợp | Cửa hàng tổng hợp | HOSE | 04/01/2018 | 45,000,000 |
60 | ATA | CTCP Ntaco | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sơ chế và đóng gói thủy sản | UPCoM | 17/02/2017 | 11,999,998 |
61 | ATB | CTCP An Thịnh | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | UPCoM | 25/08/2017 | 13,884,000 |
62 | ATG | CTCP An Trường An | Khai khoáng | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) | Khai thác quặng kim loại | UPCoM | 14/05/2021 | 15,220,000 |
63 | ATS | CTCP Tập Đoàn Dược Phẩm Atesco | Dịch vụ lưu trú và ăn uống | Dịch vụ ăn uống | Nhà hàng đầy đủ dịch vụ | HNX | 29/03/2016 | 3,500,000 |
64 | AUM | CTCP Vinacafe Sơn Thành | Sản xuất nông nghiệp | Trồng trọt | Trồng trọt các loại cây khác | UPCoM | 26/09/2016 | 1,000,000 |
65 | AVC | CTCP Thủy điện A Vương | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Phát điện | UPCoM | 08/01/2018 | 75,052,052 |
66 | AVF | CTCP Việt An | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sơ chế và đóng gói thủy sản | UPCoM | 23/11/2010 | 43,338,000 |
67 | B82 | CTCP 482 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | UPCoM | 31/08/2018 | 5,000,000 |
68 | BAB | Ngân hàng TMCP Bắc Á | Tài chính và bảo hiểm | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | HNX | 03/03/2021 | 753,135,500 |
69 | BAF | CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam | Sản xuất nông nghiệp | Chăn nuôi | Chăn nuôi heo | HOSE | 03/12/2021 | 78,000,000 |
70 | BAL | CTCP Bao bì Bia – Rượu – Nước giải khát | Sản xuất | Sản xuất đồ uống và thuốc lá | Sản xuất đồ uống | UPCoM | 12/01/2018 | 2,000,000 |
71 | BAX | CTCP Thống Nhất | Xây dựng và Bất động sản | Bất động sản | Cho thuê bất động sản | HNX | 24/03/2017 | 8,200,000 |
72 | BBC | CTCP Bibica | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất đường và bánh kẹo | HOSE | 19/12/2001 | 18,752,687 |
73 | BBH | CTCP Bao bì Hoàng Thạch | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su | Sản xuất các sản phẩm nhựa | UPCoM | 14/05/2020 | 2,047,932 |
74 | BBM | CTCP Bia Hà Nội – Nam Định | Sản xuất | Sản xuất đồ uống và thuốc lá | Sản xuất đồ uống | UPCoM | 05/01/2018 | 2,000,000 |
75 | BBS | CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn | Sản xuất | Sản xuất giấy | Sản xuất các sản phẩm từ giấy | HNX | 28/12/2005 | 6,000,000 |
76 | BBT | CTCP Bông Bạch Tuyết | Sản xuất | Sản xuất khác | Sản xuất dụng cụ và thiết bị y tế | UPCoM | 12/06/2018 | 9,800,000 |
77 | BCA | CTCP B.C.H | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản | Sản xuất sắt, thép và hợp kim fero | UPCoM | 08/09/2021 | 19,000,000 |
78 | BCB | CTCP 397 | Khai khoáng | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) | Khai thác than | UPCoM | 29/10/2018 | 5,000,000 |
79 | BCC | CTCP Xi măng Bỉm Sơn | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | HNX | 24/11/2006 | 123,209,812 |
80 | BCE | CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | HOSE | 28/06/2010 | 35,000,000 |
81 | BCF | CTCP Thực phẩm Bích Chi | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất các loại thực phẩm khác | HNX | 16/03/2020 | 25,300,423 |
82 | BCG | CTCP Bamboo Capital | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | HOSE | 16/07/2015 | 503,305,437 |
83 | BCM | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP | Xây dựng và Bất động sản | Bất động sản | Cho thuê bất động sản | HOSE | 31/08/2020 | 1,035,000,000 |
84 | BCP | CTCP Dược ENLIE | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | UPCoM | 14/09/2015 | 6,000,000 |
85 | BCV | CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng – Vimico | Dịch vụ lưu trú và ăn uống | Khách sạn và phòng ở | Chỗ ở cho khách du lịch | UPCoM | 16/03/2021 | 1,800,000 |
86 | BDB | CTCP Sách và Thiết bị Bình Định | Công nghệ và thông tin | Công nghiệp xuất bản – Ngoại trừ internet | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | HNX | 29/01/2010 | 1,126,474 |
87 | BDG | CTCP May mặc Bình Dương | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm may mặc | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | UPCoM | 06/04/2016 | 12,000,000 |
88 | BDT | CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | UPCoM | 06/09/2017 | 38,600,000 |
89 | BDW | CTCP Cấp thoát nước Bình Định | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | UPCoM | 14/10/2015 | 12,410,800 |
90 | BED | CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng | Công nghệ và thông tin | Công nghiệp xuất bản – Ngoại trừ internet | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | HNX | 21/10/2009 | 3,000,000 |
91 | BEL | CTCP Điện tử Biên Hòa | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính | Sản xuất máy tính và thiết bị vi ngoại | UPCoM | 12/07/2016 | 6,000,000 |
92 | BFC | CTCP Phân bón Bình Điền | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | HOSE | 07/10/2015 | 57,167,993 |
93 | BGW | CTCP Nước sạch Bắc Giang | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | UPCoM | 31/10/2017 | 18,149,446 |
94 | BHA | CTCP Thủy điện Bắc Hà | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Phát điện | UPCoM | 02/08/2017 | 66,000,000 |
95 | BHC | CTCP Bê tông Biên Hòa | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | UPCoM | 10/04/2015 | 4,500,000 |
96 | BHG | CTCP Chè Biển Hồ | Sản xuất nông nghiệp | Trồng trọt | Trồng trọt các loại cây khác | UPCoM | 30/10/2018 | 8,935,643 |
97 | BHK | CTCP Bia Hà Nội – Kim Bài | Sản xuất | Sản xuất đồ uống và thuốc lá | Sản xuất đồ uống | UPCoM | 05/04/2018 | 3,986,000 |
98 | BHN | Tổng Công ty cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội | Sản xuất | Sản xuất đồ uống và thuốc lá | Sản xuất đồ uống | HOSE | 19/01/2017 | 231,800,000 |
99 | BHP | CTCP Bia Hà Nội – Hải Phòng | Sản xuất | Sản xuất đồ uống và thuốc lá | Sản xuất đồ uống | UPCoM | 21/01/2013 | 9,179,290 |
100 | BHT | CTCP Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng công trình khác | UPCoM | 08/06/2018 |
STT | Mã CK▲ | Tên công ty | Ngành cấp 1 | Ngành cấp 2 | Ngành cấp 3 | Sàn | Ngày GDĐT | Khối lượng NY/ĐKGD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | BIC | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Tài chính và bảo hiểm | Bảo hiểm và các hoạt động liên quan | Hãng bảo hiểm | HOSE | 06/09/2011 | 117,276,895 |
102 | BID | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Tài chính và bảo hiểm | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | HOSE | 24/01/2014 | 5,058,523,816 |
103 | BIG | CTCP Big Invest Group | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn gỗ xẻ và vật liệu xây dựng khác | UPCoM | 10/01/2022 | 5,000,000 |
104 | BII | CTCP Louis Land | Xây dựng và Bất động sản | Bất động sản | Cho thuê bất động sản | HNX | 22/09/2014 | 57,680,000 |
105 | BIO | CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | UPCoM | 30/08/2018 | 8,562,000 |
106 | BKC | CTCP khoáng sản Bắc Kạn | Khai khoáng | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) | Khai thác quặng kim loại | HNX | 18/08/2009 | 11,737,728 |
107 | BKG | CTCP Đầu tư BKG Việt Nam | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm gỗ | Sản xuất các sản phẩm gỗ khác | HOSE | 31/12/2020 | 62,000,000 |
108 | BKH | CTCP Bánh mứt kẹo Hà Nội | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất đường và bánh kẹo | UPCoM | 26/06/2019 | 1,750,000 |
109 | BLF | CTCP Thủy sản Bạc Liêu | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sơ chế và đóng gói thủy sản | HNX | 02/06/2008 | 11,500,000 |
110 | BLI | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | Tài chính và bảo hiểm | Bảo hiểm và các hoạt động liên quan | Hãng bảo hiểm | UPCoM | 11/12/2015 | 60,000,000 |
111 | BLN | CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | Vận tải và kho bãi | Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ | Hệ thống trung chuyển nội đô | UPCoM | 09/09/2016 | 5,000,000 |
112 | BLT | CTCP Lương thực Bình Định | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Xay sát các loại hạt và hạt có dầu | UPCoM | 10/07/2017 | 4,000,000 |
113 | BLW | CTCP Cấp nước Bạc Liêu | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | UPCoM | 19/10/2018 | 11,168,800 |
114 | BMC | CTCP Khoáng sản Bình Định | Khai khoáng | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) | Khai thác quặng kim loại | HOSE | 28/12/2006 | 12,392,630 |
115 | BMD | CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải | Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải | Xử lý ô nhiễm và các dịch vụ quản lý chất thải khác | UPCoM | 14/06/2017 | 2,753,280 |
116 | BMF | CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | Bán lẻ | Trạm xăng | Các trạm xăng khác | UPCoM | 16/04/2018 | 4,159,600 |
117 | BMG | CTCP May Bình Minh | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm may mặc | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | UPCoM | 25/12/2018 | 5,292,000 |
118 | BMI | Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | Tài chính và bảo hiểm | Bảo hiểm và các hoạt động liên quan | Hãng bảo hiểm | HOSE | 21/04/2008 | 109,623,985 |
119 | BMJ | CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP | Khai khoáng | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | UPCoM | 22/12/2009 | 30,000,000 |
120 | BMN | CTCP 715 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | UPCoM | 06/04/2016 | 2,750,000 |
121 | BMP | CTCP Nhựa Bình Minh | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su | Sản xuất các sản phẩm nhựa | HOSE | 11/07/2006 | 81,860,938 |
122 | BMS | CTCP Chứng khoán Bảo Minh | Tài chính và bảo hiểm | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | UPCoM | 08/08/2018 | 56,999,986 |
123 | BMV | CTCP Bột mỳ Vinafood 1 | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất các loại thực phẩm khác | UPCoM | 06/06/2017 | 24,200,000 |
124 | BNA | CTCP Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất bánh và bánh mì các loại | HNX | 12/10/2020 | 19,999,989 |
125 | BNW | CTCP Nước sạch Bắc Ninh | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | UPCoM | 28/12/2018 | 37,549,391 |
126 | BOT | CTCP BOT Cầu Thái Hà | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | UPCoM | 14/02/2019 | 59,246,800 |
127 | BPC | CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn | Sản xuất | Sản xuất giấy | Sản xuất các sản phẩm từ giấy | HNX | 08/06/2009 | 3,800,000 |
128 | BQB | CTCP Bia Hà Nội – Quảng Bình | Sản xuất | Sản xuất đồ uống và thuốc lá | Sản xuất đồ uống | UPCoM | 09/01/2018 | 5,800,000 |
129 | BRC | CTCP Cao su Bến Thành | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su | Sản xuất các sản phẩm cao su | HOSE | 13/12/2011 | 12,374,997 |
130 | BRR | CTCP Cao su Bà Rịa | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | UPCoM | 16/06/2017 | 112,500,000 |
131 | BRS | CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Công trình xử lý nước thải | UPCoM | 24/01/2017 | 4,541,950 |
132 | BSA | CTCP Thủy điện Buôn Đôn | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Phát điện | UPCoM | 20/08/2018 | 63,019,723 |
133 | BSC | CTCP Dịch vụ Bến Thành | Vận tải và kho bãi | Kho bãi | Lưu trữ và kho bãi | HNX | 05/01/2011 | 3,150,747 |
134 | BSD | CTCP Bia, Rượu Sài Gòn – Đồng Xuân | Sản xuất | Sản xuất đồ uống và thuốc lá | Sản xuất đồ uống | UPCoM | 28/04/2017 | 3,000,000 |
135 | BSG | CTCP Xe khách Sài Gòn | Vận tải và kho bãi | Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ | Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ khác | UPCoM | 21/11/2016 | 60,000,000 |
136 | BSH | CTCP Bia Sài Gòn – Hà Nội | Sản xuất | Sản xuất đồ uống và thuốc lá | Sản xuất đồ uống | UPCoM | 04/07/2018 | 18,000,000 |
137 | BSI | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Tài chính và bảo hiểm | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | HOSE | 19/07/2011 | 122,070,078 |
138 | BSL | CTCP Bia Sài Gòn – Sông Lam | Sản xuất | Sản xuất đồ uống và thuốc lá | Sản xuất đồ uống | UPCoM | 16/06/2017 | 45,000,000 |
139 | BSP | CTCP Bia Sài Gòn – Phú Thọ | Sản xuất | Sản xuất đồ uống và thuốc lá | Sản xuất đồ uống | UPCoM | 10/08/2016 | 12,500,000 |
140 | BSQ | CTCP Bia Sài Gòn – Quảng Ngãi | Sản xuất | Sản xuất đồ uống và thuốc lá | Sản xuất đồ uống | UPCoM | 28/02/2017 | 45,000,000 |
141 | BSR | CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn | Sản xuất | Sản xuất xăng dầu và than đá | Lọc dầu | UPCoM | 01/03/2018 | 244,119,369 |
142 | BST | CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận | Công nghệ và thông tin | Công nghiệp xuất bản – Ngoại trừ internet | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | HNX | 18/12/2008 | 1,100,000 |
143 | BT1 | CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | UPCoM | 09/11/2016 | 5,250,000 |
144 | BT6 | CTCP Beton 6 | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | UPCoM | 06/03/2017 | 32,993,550 |
145 | BTB | CTCP Bia Hà Nội – Thái Bình | Sản xuất | Sản xuất đồ uống và thuốc lá | Sản xuất đồ uống | UPCoM | 12/01/2017 | 7,691,226 |
146 | BTD | CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | UPCoM | 02/03/2017 | 6,414,100 |
147 | BTG | CTCP Bao bì Tiền Giang | Sản xuất | Sản xuất giấy | Sản xuất các sản phẩm từ giấy | UPCoM | 24/03/2010 | 1,190,000 |
148 | BTH | CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | Sản xuất | Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện | Sản xuất thiết bị điện | UPCoM | 27/09/2017 | 25,000,000 |
149 | BTN | CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | UPCoM | 05/01/2018 | 4,465,570 |
150 | BTP | CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Phát điện | HOSE | 25/11/2009 |
STT | Mã CK▲ | Tên công ty | Ngành cấp 1 | Ngành cấp 2 | Ngành cấp 3 | Sàn | Ngày GDĐT | Khối lượng NY/ĐKGD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
151 | BTS | CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | HNX | 05/12/2006 | 123,559,858 |
152 | BTT | CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành | Bán lẻ | Của hàng hàng hóa tổng hợp | Cửa hàng tổng hợp | HOSE | 14/04/2010 | 13,500,000 |
153 | BTU | CTCP Công trình Đô thị Bến Tre | Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải | Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải | Thu gom chất thải | UPCoM | 11/03/2016 | 3,600,000 |
154 | BTV | CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành | Dịch vụ lưu trú và ăn uống | Khách sạn và phòng ở | Chỗ ở cho khách du lịch | UPCoM | 03/03/2017 | 25,000,000 |
155 | BTW | CTCP Cấp nước Bến Thành | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | HNX | 14/11/2017 | 9,360,000 |
156 | BVB | Ngân hàng TMCP Bản Việt | Tài chính và bảo hiểm | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | UPCoM | 09/07/2020 | 367,090,000 |
157 | BVG | CTCP GROUP BẮC VIỆT | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp | Sản xuất kiến trúc và kết cấu kim loại | UPCoM | 20/11/2015 | 9,750,948 |
158 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | Tài chính và bảo hiểm | Bảo hiểm và các hoạt động liên quan | Hãng bảo hiểm | HOSE | 25/06/2009 | 742,322,764 |
159 | BVL | CTCP BV Land | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | UPCoM | 11/06/2021 | 22,000,000 |
160 | BVN | CTCP Bông Việt Nam | Sản xuất | Sản xuất sợi, vải | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | UPCoM | 11/10/2011 | 5,000,000 |
161 | BVS | CTCP Chứng khoán Bảo Việt | Tài chính và bảo hiểm | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | HNX | 18/12/2006 | 72,233,937 |
162 | BWA | CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | UPCoM | 14/06/2010 | 2,700,000 |
163 | BWE | CTCP Nước – Môi trường Bình Dương | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | HOSE | 20/07/2017 | 192,920,000 |
164 | BWS | CTCP Cấp nước Bà Rịa – Vũng Tàu | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | UPCoM | 28/11/2017 | 90,000,000 |
165 | BXH | CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng | Sản xuất | Sản xuất giấy | Sản xuất các sản phẩm từ giấy | HNX | 25/11/2009 | 3,012,040 |
166 | C12 | CTCP Cầu 12 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | UPCoM | 26/12/2016 | 4,850,000 |
167 | C21 | CTCP Thế Kỷ 21 | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | UPCoM | 01/11/2016 | 19,336,371 |
168 | C22 | CTCP 22 | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất đường và bánh kẹo | UPCoM | 24/05/2018 | 3,550,000 |
169 | C32 | CTCP CIC39 | Khai khoáng | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | HOSE | 30/11/2012 | 15,030,145 |
170 | C47 | CTCP Xây dựng 47 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | HOSE | 30/03/2011 | 27,529,504 |
171 | C4G | CTCP Tập đoàn CIENCO4 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | UPCoM | 10/12/2018 | 224,718,202 |
172 | C69 | CTCP Xây dựng 1369 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng công trình khác | HNX | 21/04/2017 | 30,000,000 |
173 | C92 | CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | HNX | 19/11/2007 | 5,312,920 |
174 | CAB | CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | Công nghệ và thông tin | Phát sóng – Ngoại trừ internet | Truyền hình cáp và các chương trình thuê bao khác | UPCoM | 06/09/2019 | 45,745,876 |
175 | CAD | CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sơ chế và đóng gói thủy sản | UPCoM | 01/11/2012 | 8,799,927 |
176 | CAG | CTCP Cảng An Giang | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Sắp xếp vận tải hàng hóa | HNX | 04/12/2017 | 13,800,000 |
177 | CAN | CTCP Đồ hộp Hạ Long | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Bảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt | HNX | 12/06/2009 | 5,000,000 |
178 | CAP | CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | Sản xuất | Sản xuất giấy | Nhà máy sản xuất bột giấy, giấy và giấy bìa | HNX | 09/01/2008 | 5,236,023 |
179 | CAT | CTCP Thủy sản Cà Mau | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sơ chế và đóng gói thủy sản | UPCoM | 23/03/2018 | 9,748,579 |
180 | CAV | CTCP Dây Cáp điện Việt Nam | Sản xuất | Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | HOSE | 08/12/2014 | 57,600,000 |
181 | CBI | CTCP Gang thép Cao Bằng | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản | Sản xuất sắt, thép và hợp kim fero | UPCoM | 28/09/2017 | 43,006,366 |
182 | CBS | CTCP Mía Đường Cao Bằng | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất đường và bánh kẹo | UPCoM | 20/06/2017 | 3,527,925 |
183 | CC1 | Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | UPCoM | 20/07/2017 | 319,674,087 |
184 | CC4 | CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | UPCoM | 28/07/2017 | 32,000,000 |
185 | CCA | CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sơ chế và đóng gói thủy sản | UPCoM | 26/12/2019 | 15,092,326 |
186 | CCI | CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | Bán lẻ | Trạm xăng | Trạm xăng có cửa hàng tiện lợi | HOSE | 15/04/2010 | 17,743,865 |
187 | CCL | CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long | Xây dựng và Bất động sản | Bất động sản | Các hoạt động liên quan đến bất động sản | HOSE | 03/03/2011 | 47,499,885 |
188 | CCM | CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | UPCoM | 06/07/2018 | 6,199,900 |
189 | CCP | CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác | UPCoM | 16/03/2017 | 2,400,000 |
190 | CCR | CTCP Cảng Cam Ranh | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | HNX | 19/11/2021 | 24,501,817 |
191 | CCT | CTCP Cảng Cần Thơ | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Sắp xếp vận tải hàng hóa | UPCoM | 30/06/2017 | 28,480,000 |
192 | CCV | CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ | Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan | Dịch vụ tư vấn xây dựng | UPCoM | 09/01/2017 | 1,800,000 |
193 | CDC | CTCP Chương Dương | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | HOSE | 13/09/2010 | 21,988,716 |
194 | CDG | CTCP Cầu Đuống | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | UPCoM | 27/02/2017 | 3,464,995 |
195 | CDH | CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải | Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải | Thu gom chất thải | UPCoM | 23/06/2016 | 2,000,000 |
196 | CDN | CTCP Cảng Đà Nẵng | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Sắp xếp vận tải hàng hóa | HNX | 30/11/2016 | 99,000,000 |
197 | CDO | CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn gỗ xẻ và vật liệu xây dựng khác | UPCoM | 05/10/2018 | 31,504,975 |
198 | CDP | CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha | Bán buôn | Bán buôn hàng tiêu dùng | Bán buôn dược phẩm và tạp hóa dược | UPCoM | 13/07/2018 | 18,270,000 |
199 | CDR | CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | UPCoM | 26/06/2017 | 2,133,271 |
200 | CE1 | CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | Sản xuất | Sản xuất thiết bị, máy móc | Sản xuất thiết bị, máy móc công nghiệp | UPCoM | 10/04/2017 |
STT | Mã CK▲ | Tên công ty | Ngành cấp 1 | Ngành cấp 2 | Ngành cấp 3 | Sàn | Ngày GDĐT | Khối lượng NY/ĐKGD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | CEE | CTCP Xây dựng Hạ tầng CII | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | HOSE | 15/05/2017 | 41,500,000 |
202 | CEG | CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | Sản xuất | Sản xuất thiết bị, máy móc | Sản xuất thiết bị, máy móc công nghiệp | UPCoM | 17/05/2017 | 3,800,000 |
203 | CEN | CTCP CENCON Việt Nam | Bán buôn | Bán buôn hàng tiêu dùng | Bán buôn thực phẩm, tạp hóa và các sản phẩm có liên quan | UPCoM | 15/06/2018 | 11,427,600 |
204 | CEO | CTCP Tập đoàn C.E.O | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | HNX | 29/09/2014 | 257,339,985 |
205 | CET | CTCP HTC Holding | Sản xuất | Sản xuất khác | Sản xuất khác | HNX | 28/07/2017 | 6,050,000 |
206 | CFM | CTCP Đầu tư CFM | Dịch vụ giáo dục | Dịch vụ giáo dục | Các trường và cơ sở giáo dục khác | UPCoM | 25/01/2021 | 2,000,000 |
207 | CFV | CTCP Cà phê Thắng Lợi | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất các loại thực phẩm khác | UPCoM | 03/06/2019 | 8,096,000 |
208 | CGL | CTCP Thương mại Gia Lai | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | UPCoM | 03/12/2020 | 1,880,000 |
209 | CGV | CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | UPCoM | 21/06/2017 | 9,499,956 |
210 | CH5 | CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng công trình khác | UPCoM | 14/06/2017 | 3,732,450 |
211 | CHC | CTCP Cẩm Hà | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm gỗ | Sản xuất các sản phẩm gỗ khác | UPCoM | 16/02/2017 | 4,487,731 |
212 | CHP | CTCP Thủy điện Miền Trung | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | HOSE | 29/09/2016 | 146,912,668 |
213 | CHS | CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng công trình khác | UPCoM | 12/01/2017 | 28,400,000 |
214 | CI5 | CTCP Đầu Tư Xây dựng Số 5 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | UPCoM | 01/07/2011 | 2,700,000 |
215 | CIA | CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | Bán lẻ | Của hàng hàng hóa tổng hợp | Các cửa hàng hàng hóa khác | HNX | 29/11/2017 | 19,709,904 |
216 | CID | CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | Xây dựng và Bất động sản | Bất động sản | Cho thuê bất động sản | UPCoM | 10/05/2016 | 1,082,000 |
217 | CIG | CTCP COMA 18 | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | HOSE | 19/07/2011 | 31,539,947 |
218 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | HOSE | 18/05/2006 | 283,304,771 |
219 | CIP | CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | UPCoM | 27/09/2017 | 4,545,000 |
220 | CJC | CTCP Cơ điện Miền Trung | Sản xuất | Sản xuất thiết bị, máy móc | Sản xuất động cơ, tua bin và thiết bị truyền tải điện | HNX | 14/12/2006 | 4,000,000 |
221 | CKA | CTCP Cơ Khí An Giang | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp | Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác | UPCoM | 17/10/2018 | 3,286,404 |
222 | CKD | CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp | Sản xuất kiến trúc và kết cấu kim loại | UPCoM | 21/05/2015 | 31,000,000 |
223 | CKG | CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | HOSE | 25/03/2020 | 86,599,781 |
224 | CKV | CTCP COKYVINA | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | HNX | 11/03/2010 | 4,050,000 |
225 | CLC | CTCP Cát Lợi | Sản xuất | Sản xuất đồ uống và thuốc lá | Sản xuất thuốc lá | HOSE | 16/11/2006 | 26,207,583 |
226 | CLG | CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | UPCoM | 05/05/2021 | 21,150,000 |
227 | CLH | CTCP Xi măng La Hiên VVMI | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | HNX | 07/06/2016 | 12,000,000 |
228 | CLL | CTCP Cảng Cát Lái | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | HOSE | 08/07/2014 | 34,000,000 |
229 | CLM | CTCP Xuất nhập khẩu Than – Vinacomin | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | HNX | 15/04/2016 | 11,000,000 |
230 | CLW | CTCP Cấp nước Chợ Lớn | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | HOSE | 11/01/2011 | 13,000,000 |
231 | CLX | CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | Bán buôn | Bán buôn hàng tiêu dùng | Bán buôn thực phẩm, tạp hóa và các sản phẩm có liên quan | UPCoM | 01/03/2017 | 86,600,000 |
232 | CMC | CTCP Đầu tư CMC | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | HNX | 11/12/2006 | 4,561,050 |
233 | CMD | CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn gỗ xẻ và vật liệu xây dựng khác | UPCoM | 05/07/2019 | 15,000,000 |
234 | CMF | CTCP Thực phẩm Cholimex | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất các loại thực phẩm khác | UPCoM | 30/11/2016 | 8,100,000 |
235 | CMG | CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | Công nghệ và thông tin | Các dịch vụ thông tin khác | Các dịch vụ thông tin khác | HOSE | 22/01/2010 | 108,998,883 |
236 | CMI | CTCP CMISTONE Việt Nam | Khai khoáng | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) | Khai thác quặng kim loại | UPCoM | 14/06/2019 | 15,002,500 |
237 | CMK | CTCP Cơ khí Mạo Khê – Vinacomin | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | UPCoM | 21/10/2015 | 1,432,578 |
238 | CMN | CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa – Miliket | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất các loại thực phẩm khác | UPCoM | 10/07/2017 | 4,800,000 |
239 | CMP | CTCP Cảng Chân Mây | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | UPCoM | 15/02/2016 | 32,405,415 |
240 | CMS | CTCP Tập Đoàn CMH VIETNAM | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng hệ thống tiện ích | HNX | 29/11/2010 | 17,200,000 |
241 | CMT | CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông | Công nghệ và thông tin | Viễn thông | Các loại hình viễn thông khác | UPCoM | 24/04/2019 | 8,000,000 |
242 | CMV | CTCP Thương nghiệp Cà Mau | Bán lẻ | Của hàng hàng hóa tổng hợp | Cửa hàng tổng hợp | HOSE | 21/06/2010 | 18,155,868 |
243 | CMW | CTCP Cấp nước Cà Mau | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | UPCoM | 10/04/2017 | 15,534,900 |
244 | CMX | CTCP Camimex Group | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sơ chế và đóng gói thủy sản | HOSE | 09/11/2010 | 90,817,502 |
245 | CNA | CTCP Tổng Công ty Chè Nghệ An | Sản xuất nông nghiệp | Trồng trọt | Trồng trọt các loại cây khác | UPCoM | 09/12/2021 | 793,917 |
246 | CNC | CTCP Công nghệ Cao Traphaco | Bán buôn | Bán buôn hàng tiêu dùng | Bán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác | UPCoM | 25/06/2014 | 11,364,325 |
247 | CNG | CTCP CNG Việt Nam | Tiện ích | Phân phối khí đốt thiên nhiên | Phân phối khí đốt thiên nhiên | HOSE | 23/11/2011 | 27,000,000 |
248 | CNN | CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng – Coninco | Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ | Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan | Dịch vụ tư vấn xây dựng | UPCoM | 01/06/2016 | 8,800,000 |
249 | CNT | CTCP Tập đoàn CNT | Bán buôn | Bán buôn hàng tiêu dùng | Bán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác | UPCoM | 17/03/2015 | 40,015,069 |
250 | COM | CTCP Vật tư Xăng Dầu | Bán lẻ | Trạm xăng | Trạm xăng có cửa hàng tiện lợi | HOSE | 07/08/2006 |
STT | Mã CK▲ | Tên công ty | Ngành cấp 1 | Ngành cấp 2 | Ngành cấp 3 | Sàn | Ngày GDĐT | Khối lượng NY/ĐKGD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
251 | CPA | CTCP Cà phê Phước An | Sản xuất nông nghiệp | Trồng trọt | Trồng trọt các loại cây khác | UPCoM | 30/12/2019 | 23,627,990 |
252 | CPC | CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | HNX | 18/01/2010 | 4,303,050 |
253 | CPH | CTCP Phục vụ Mai táng Hải Phòng | Dịch vụ khác (ngoại trừ hành chính công) | Dịch vụ chăm sóc thân thể và giặt ủi | Dịch vụ chăm sóc người chết | UPCoM | 08/02/2017 | 4,400,000 |
254 | CPI | CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Sắp xếp vận tải hàng hóa | UPCoM | 28/07/2017 | 36,505,000 |
255 | CQN | CTCP Cảng Quảng Ninh | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Hỗ trợ vận tải | UPCoM | 18/08/2020 | 75,049,936 |
256 | CQT | CTCP Xi măng Quán Triều VVMI | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | UPCoM | 01/11/2016 | 25,000,000 |
257 | CRC | CTCP Create Capital Việt Nam | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | HOSE | 20/08/2018 | 30,000,000 |
258 | CRE | CTCP Bất động sản Thế Kỷ | Xây dựng và Bất động sản | Bất động sản | Đại lý và môi giới bất động sản | HOSE | 05/09/2018 | 201,599,557 |
259 | CSC | CTCP Tập đoàn COTANA | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng công trình khác | HNX | 04/11/2009 | 22,816,144 |
260 | CSI | CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | Tài chính và bảo hiểm | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | UPCoM | 15/03/2019 | 16,800,000 |
261 | CSM | CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su | Sản xuất các sản phẩm cao su | HOSE | 11/08/2009 | 103,626,467 |
262 | CST | CTCP Than Cao Sơn – TKV | Khai khoáng | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) | Khai thác than | UPCoM | 26/04/2021 | 42,846,773 |
263 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất hóa chất cơ bản | HOSE | 18/03/2015 | 44,200,000 |
264 | CT3 | CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | UPCoM | 20/11/2009 | 8,000,000 |
265 | CT6 | CTCP Công trình 6 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | UPCoM | 15/05/2020 | 6,108,078 |
266 | CTA | CTCP Vinavico | Khai khoáng | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | UPCoM | 01/10/2010 | 8,454,381 |
267 | CTB | CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương | Sản xuất | Sản xuất thiết bị, máy móc | Sản xuất thiết bị nông nghiệp, xây dựng và khai khoáng | HNX | 10/10/2006 | 13,680,000 |
268 | CTC | CTCP Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | Bán lẻ | Cửa hàng đồ dùng thể thao, đồ cổ, sách và âm nhạc | Cửa hàng sách, ấn bản và âm nhạc | HNX | 18/07/2008 | 15,799,926 |
269 | CTD | CTCP Xây dựng Coteccons | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | HOSE | 20/01/2010 | 79,255,000 |
270 | CTF | CTCP City Auto | Bán lẻ | Bán lẻ xe hơi và phụ tùng | Cửa hàng phụ tùng xe hơi, phụ kiện và săm lốp | HOSE | 30/05/2017 | 72,397,776 |
271 | CTG | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | Tài chính và bảo hiểm | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | HOSE | 16/07/2009 | 4,805,750,609 |
272 | CTI | CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | HOSE | 19/03/2010 | 62,999,997 |
273 | CTN | CTCP Xây dựng Công trình ngầm | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng hệ thống tiện ích | UPCoM | 26/05/2016 | 6,958,345 |
274 | CTP | CTCP Minh Khang Capital Trading Public | Sản xuất nông nghiệp | Trồng trọt | Trồng trọt cây có hạt và các loại trái cây | HNX | 28/07/2016 | 12,099,992 |
275 | CTR | Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel | Công nghệ và thông tin | Viễn thông | Các loại hình viễn thông khác | HOSE | 23/02/2022 | 92,923,873 |
276 | CTS | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | Tài chính và bảo hiểm | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | HOSE | 20/06/2017 | 114,946,811 |
277 | CTT | CTCP Chế tạo Máy – Vinacomin | Sản xuất | Sản xuất thiết bị, máy móc | Sản xuất thiết bị, máy móc công nghiệp | HNX | 17/07/2015 | 4,697,351 |
278 | CTW | CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | UPCoM | 30/09/2016 | 28,000,000 |
279 | CTX | Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | HNX | 24/05/2012 | 78,907,276 |
280 | CVN | CTCP Vinam | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | HNX | 06/08/2010 | 19,799,994 |
281 | CVP | CTCP Cảng Cửa Việt | Vận tải và kho bãi | Kho bãi | Lưu trữ và kho bãi | UPCoM | 04/05/2022 | 3,425,980 |
282 | CVT | CTCP CMC | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | HOSE | 05/10/2017 | 36,690,887 |
283 | CX8 | CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | HNX | 19/05/2010 | 2,110,586 |
284 | CYC | CTCP Gạch men Chang Yih | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | UPCoM | 22/05/2017 | 1,990,530 |
285 | D11 | CTCP Địa ốc 11 | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | HNX | 25/02/2011 | 6,551,965 |
286 | D2D | CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | HOSE | 14/08/2009 | 30,304,758 |
287 | DAC | CTCP 382 Đông Anh | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | UPCoM | 08/04/2016 | 1,004,974 |
288 | DAD | CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | Công nghệ và thông tin | Công nghiệp xuất bản – Ngoại trừ internet | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | HNX | 19/08/2009 | 5,000,000 |
289 | DAE | CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | Công nghệ và thông tin | Công nghiệp xuất bản – Ngoại trừ internet | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | HNX | 28/12/2006 | 1,498,680 |
290 | DAG | CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su | Sản xuất các sản phẩm nhựa | HOSE | 08/04/2010 | 59,564,112 |
291 | DAH | CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á | Dịch vụ lưu trú và ăn uống | Khách sạn và phòng ở | Chỗ ở cho khách du lịch | HOSE | 10/10/2016 | 84,200,000 |
292 | DAN | CTCP Dược Danapha | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | UPCoM | 22/12/2021 | 21,141,000 |
293 | DAR | CTCP Xe lửa Dĩ An | Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ | Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan | Dịch vụ kiến trúc | UPCoM | 11/05/2017 | 6,500,000 |
294 | DAS | CTCP Máy – Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn xe cơ giới và phụ tùng xe cơ giới | UPCoM | 25/09/2014 | 4,200,000 |
295 | DAT | CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất các loại thực phẩm khác | HOSE | 05/11/2015 | 55,206,417 |
296 | DBC | CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Giết mổ và chế biến thịt động vật | HOSE | 26/07/2019 | 230,478,860 |
297 | DBD | CTCP Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR) | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | HOSE | 15/06/2018 | 57,612,444 |
298 | DBH | CTCP Đường bộ Hải Phòng | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | UPCoM | 08/06/2016 | 2,200,000 |
299 | DBM | CTCP Dược – Vật tư Y Tế Đăk Lăk | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | UPCoM | 17/12/2009 | 1,941,588 |
300 | DBT | CTCP Dược phẩm Bến Tre | Bán buôn | Bán buôn hàng tiêu dùng | Bán buôn dược phẩm và tạp hóa dược | HOSE | 28/10/2020 |
STT | Mã CK▲ | Tên công ty | Ngành cấp 1 | Ngành cấp 2 | Ngành cấp 3 | Sàn | Ngày GDĐT | Khối lượng NY/ĐKGD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | DBW | CTCP Cấp nước Điện Biên | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | UPCoM | 09/01/2017 | 39,320,100 |
302 | DC1 | CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | UPCoM | 19/07/2016 | 3,149,965 |
303 | DC2 | CTCP Đầu tư – Phát triển – Xây dựng (DIC) Số 2 | Xây dựng và Bất động sản | Nhà thầu chuyên môn | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | HNX | 02/07/2010 | 3,751,981 |
304 | DC4 | CTCP Xây dựng DIC Holdings | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | HOSE | 20/10/2020 | 50,000,000 |
305 | DCF | CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | UPCoM | 12/01/2017 | 15,000,000 |
306 | DCG | CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm may mặc | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | UPCoM | 14/12/2018 | 6,825,000 |
307 | DCH | CTCP Địa chính Hà Nội | Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ | Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan | Dịch vụ khảo sát địa lý và bản đồ | UPCoM | 23/04/2018 | 2,880,000 |
308 | DCL | CTCP Dược phẩm Cửu Long | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | HOSE | 17/09/2008 | 73,041,030 |
309 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | HOSE | 31/03/2015 | 529,400,000 |
310 | DCR | CTCP Gạch men Cosevco | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | UPCoM | 08/10/2018 | 6,500,000 |
311 | DCS | CTCP Tập đoàn Đại Châu | Sản xuất | Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | UPCoM | 31/05/2019 | 60,310,988 |
312 | DCT | CTCP Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | UPCoM | 07/04/2016 | 27,223,647 |
313 | DDG | CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Cung cấp hơi nước và điều hòa không khí | HNX | 18/12/2018 | 57,039,886 |
314 | DDH | CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | UPCoM | 30/06/2016 | 3,600,000 |
315 | DDM | CTCP Hàng Hải Đông Đô | Vận tải và kho bãi | Vận tải đường thủy | Vận tải đường biển, ven biển, hồ lớn | UPCoM | 15/12/2014 | 12,244,495 |
316 | DDN | CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng | Bán buôn | Bán buôn hàng tiêu dùng | Bán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác | UPCoM | 24/06/2009 | 13,954,315 |
317 | DDV | CTCP DAP – VINACHEM | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | UPCoM | 10/06/2015 | 146,109,900 |
318 | DFC | CTCP Xích líp Đông Anh | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp | Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác | UPCoM | 12/01/2017 | 6,000,000 |
319 | DFF | CTCP Tập đoàn Đua Fat | Xây dựng và Bất động sản | Nhà thầu chuyên môn | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | UPCoM | 05/07/2021 | 40,000,000 |
320 | DGC | CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất hóa chất cơ bản | HOSE | 28/07/2020 | 171,080,556 |
321 | DGT | CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | UPCoM | 09/03/2010 | 20,000,000 |
322 | DGW | CTCP Thế Giới Số | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | HOSE | 03/08/2015 | 88,552,025 |
323 | DHA | CTCP Hóa An | Khai khoáng | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) | Khai thác đá và khoáng sản phi kim | HOSE | 14/04/2004 | 15,119,946 |
324 | DHB | CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | UPCoM | 26/07/2017 | 272,200,000 |
325 | DHC | CTCP Đông Hải Bến Tre | Sản xuất | Sản xuất giấy | Sản xuất các sản phẩm từ giấy | HOSE | 23/07/2009 | 69,994,423 |
326 | DHD | CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | UPCoM | 05/05/2017 | 11,999,888 |
327 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | HOSE | 21/12/2006 | 130,746,071 |
328 | DHM | CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | Khai khoáng | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) | Khai thác quặng kim loại | HOSE | 24/07/2012 | 31,396,180 |
329 | DHN | CTCP Dược phẩm Hà Nội | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | UPCoM | 19/04/2018 | 6,290,900 |
330 | DHP | CTCP Điện cơ Hải Phòng | Sản xuất | Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện | Sản xuất đồ điện gia dụng | HNX | 21/03/2013 | 9,492,200 |
331 | DHT | CTCP Dược phẩm Hà Tây | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | HNX | 03/12/2008 | 26,408,828 |
332 | DIC | CTCP Đầu tư và Thương mại DIC | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn gỗ xẻ và vật liệu xây dựng khác | UPCoM | 18/08/2020 | 26,585,840 |
333 | DID | CTCP DIC – Đồng Tiến | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | UPCoM | 10/12/2009 | 13,900,000 |
334 | DIG | Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | HOSE | 19/08/2009 | 499,890,962 |
335 | DIH | CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng – Hội An | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | HNX | 27/04/2011 | 5,979,962 |
336 | DKC | CTCP Chợ Lạng Sơn | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | UPCoM | 14/07/2020 | 2,288,540 |
337 | DL1 | CTCP Tập đoàn Alpha Seven | Vận tải và kho bãi | Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ | Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ khác | HNX | 10/03/2010 | 106,236,094 |
338 | DLD | CTCP Du lịch Đắk Lắk | Dịch vụ lưu trú và ăn uống | Dịch vụ ăn uống | Nhà hàng đầy đủ dịch vụ | UPCoM | 08/04/2011 | 9,307,415 |
339 | DLG | CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính | Sản xuất linh kiện bán dẫn và các linh kiện điện tử khác | HOSE | 22/06/2010 | 299,309,720 |
340 | DLR | CTCP Địa ốc Đà Lạt | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | UPCoM | 31/05/2019 | 4,500,000 |
341 | DLT | CTCP Du lịch và Thương mại – Vinacomin | Khai khoáng | Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng | Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác than | UPCoM | 16/11/2015 | 2,500,056 |
342 | DM7 | CTCP Dệt May 7 | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm may mặc | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | UPCoM | 15/10/2018 | 15,411,100 |
343 | DMC | CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | HOSE | 25/12/2006 | 34,727,465 |
344 | DMN | CTCP Domenal | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất thức ăn cho động vật | UPCoM | 22/11/2021 | 12,500,000 |
345 | DNA | CTCP Điện Nước An Giang | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | UPCoM | 19/10/2017 | 56,329,567 |
346 | DNC | CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | HNX | 23/12/2009 | 5,137,850 |
347 | DND | CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất sản phẩm từ khoáng chất phi kim khác | UPCoM | 09/11/2016 | 8,834,000 |
348 | DNE | CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Công trình xử lý nước thải | UPCoM | 05/04/2017 | 5,773,600 |
349 | DNH | CTCP Thủy điện Đa Nhim – Hàm Thuận – Đa Mi | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Phát điện | UPCoM | 19/06/2017 | 422,400,000 |
350 | DNL | CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | UPCoM | 18/08/2011 |
STT | Mã CK▲ | Tên công ty | Ngành cấp 1 | Ngành cấp 2 | Ngành cấp 3 | Sàn | Ngày GDĐT | Khối lượng NY/ĐKGD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
351 | DNM | Tổng Công ty cổ phần Y tế DANAMECO | Sản xuất | Sản xuất khác | Sản xuất dụng cụ và thiết bị y tế | HNX | 16/02/2011 | 4,377,605 |
352 | DNN | CTCP Cấp nước Đà Nẵng | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | UPCoM | 17/07/2017 | 57,964,061 |
353 | DNP | CTCP DNP Holding | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su | Sản xuất các sản phẩm nhựa | HNX | 29/06/2009 | 118,909,913 |
354 | DNT | CTCP Du lịch Đồng Nai | Dịch vụ lưu trú và ăn uống | Dịch vụ ăn uống | Nhà hàng đầy đủ dịch vụ | UPCoM | 24/02/2020 | 7,459,675 |
355 | DNW | CTCP Cấp nước Đồng Nai | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | UPCoM | 16/03/2016 | 120,000,000 |
356 | DOC | CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | UPCoM | 19/12/2016 | 10,000,000 |
357 | DOP | CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | UPCoM | 30/10/2015 | 4,719,950 |
358 | DP1 | CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 | Bán buôn | Bán buôn hàng tiêu dùng | Bán buôn dược phẩm và tạp hóa dược | UPCoM | 12/06/2018 | 20,979,000 |
359 | DP2 | CTCP Dược phẩm Trung ương 2 | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | UPCoM | 19/05/2017 | 20,000,000 |
360 | DP3 | CTCP Dược phẩm Trung ương 3 | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | HNX | 17/07/2015 | 8,600,000 |
361 | DPC | CTCP Nhựa Đà Nẵng | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su | Sản xuất các sản phẩm nhựa | HNX | 10/06/2009 | 2,237,280 |
362 | DPD | CTCP Cao su Đồng Phú – Đắk Nông | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | UPCoM | 20/01/2021 | 12,000,000 |
363 | DPG | CTCP Đạt Phương | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | HOSE | 22/05/2018 | 62,999,554 |
364 | DPH | CTCP Dược phẩm Hải Phòng | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | UPCoM | 20/01/2017 | 3,000,000 |
365 | DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – CTCP | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp | HOSE | 05/11/2007 | 391,400,000 |
366 | DPP | CTCP Dược Đồng Nai | Bán buôn | Bán buôn hàng tiêu dùng | Bán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác | UPCoM | 19/05/2010 | 3,000,010 |
367 | DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | HOSE | 30/11/2007 | 43,000,000 |
368 | DPS | CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | UPCoM | 02/07/2021 | 31,085,257 |
369 | DQC | CTCP Bóng đèn Điện Quang | Sản xuất | Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | HOSE | 21/02/2008 | 34,359,416 |
370 | DRC | CTCP Cao su Đà Nẵng | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su | Sản xuất các sản phẩm cao su | HOSE | 29/12/2006 | 118,792,605 |
371 | DRG | CTCP Cao su Đắk Lắk | Sản xuất nông nghiệp | Trồng trọt | Trồng trọt các loại cây khác | UPCoM | 11/12/2019 | 1,658,400 |
372 | DRH | CTCP DRH Holdings | Xây dựng và Bất động sản | Bất động sản | Các hoạt động liên quan đến bất động sản | HOSE | 26/07/2010 | 60,999,933 |
373 | DRI | CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo | UPCoM | 23/05/2017 | 73,200,000 |
374 | DRL | CTCP Thủy điện – Điện Lực 3 | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Phát điện | HOSE | 11/04/2012 | 9,500,000 |
375 | DS3 | CTCP Quản lý Đường sông Số 3 | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | HNX | 21/08/2017 | 10,669,730 |
376 | DSC | CTCP Chứng khoán DSC | Tài chính và bảo hiểm | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | UPCoM | 05/01/2018 | 6,000,000 |
377 | DSD | CTCP DHC Suối Đôi | Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | Công nghiệp giải trí, đánh bạc và tiêu khiển | Khu vui chơi giải trí | UPCoM | 17/05/2022 | 31,100,000 |
378 | DSG | CTCP Kính Đáp Cầu | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất thủy tinh và các sản phẩm thủy tinh | UPCoM | 11/08/2017 | 30,000,000 |
379 | DSN | CTCP Công viên nước Đầm Sen | Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | Công nghiệp giải trí, đánh bạc và tiêu khiển | Khu vui chơi giải trí | HOSE | 26/10/2010 | 12,083,009 |
380 | DSP | CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | Nghệ thuật, vui chơi và giải trí | Công nghiệp giải trí, đánh bạc và tiêu khiển | Khu vui chơi giải trí | UPCoM | 17/10/2018 | 118,684,000 |
381 | DST | CTCP Đầu tư Sao Thăng Long | Công nghệ và thông tin | Công nghiệp xuất bản – Ngoại trừ internet | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | HNX | 16/10/2007 | 32,300,000 |
382 | DSV | CTCP Đường sắt Vĩnh Phú | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác | UPCoM | 02/12/2016 | 1,229,579 |
383 | DT4 | CTCP Quản Lý Đường Sông Số 4 | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | UPCoM | 19/07/2016 | 1,160,000 |
384 | DTA | CTCP Đệ Tam | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | HOSE | 16/07/2010 | 18,059,832 |
385 | DTB | CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc | Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải | Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải | Thu gom chất thải | UPCoM | 22/07/2019 | 1,558,248 |
386 | DTC | CTCP Viglacera Đông Triều | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | HNX | 16/11/2021 | 10,000,000 |
387 | DTD | CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng công trình khác | HNX | 16/11/2017 | 30,245,025 |
388 | DTE | CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | UPCoM | 31/12/2020 | 50,725,887 |
389 | DTG | CTCP Dược phẩm Tipharco | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | UPCoM | 28/02/2017 | 6,315,928 |
390 | DTH | CTCP Dược Vật tư Y Tế Thanh Hóa | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | UPCoM | 18/04/2022 | 7,471,614 |
391 | DTI | CTCP Đầu tư Đức Trung | Xây dựng và Bất động sản | Bất động sản | Cho thuê bất động sản | UPCoM | 05/01/2018 | 11,521,754 |
392 | DTK | Tổng Công ty Điện lực TKV – CTCP | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Phát điện | HNX | 25/12/2020 | 682,767,475 |
393 | DTL | CTCP Đại Thiên Lộc | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản | Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua | HOSE | 04/06/2010 | 61,435,604 |
394 | DTP | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | UPCoM | 18/06/2020 | 16,229,042 |
395 | DTT | CTCP Kỹ nghệ Đô Thành | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su | Sản xuất các sản phẩm nhựa | HOSE | 22/12/2006 | 8,151,820 |
396 | DTV | CTCP Phát triển Điện Trà Vinh | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | UPCoM | 09/09/2010 | 5,280,000 |
397 | DUS | CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải | Dịch vụ hành chính và hỗ trợ | Các dịch vụ hỗ trợ khác | UPCoM | 08/01/2020 | 5,614,300 |
398 | DVC | CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng | Bán lẻ | Cửa hàng đồ nội thất và đồ dùng gia đình | Cửa hàng đồ nội thất | UPCoM | 13/12/2013 | 10,793,670 |
399 | DVG | CTCP Tập đoàn Sơn Đại Việt | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất sơn và chất kết dính | HNX | 14/01/2021 | 28,000,000 |
400 | DVN | Tổng Công ty Dược Việt Nam – CTCP | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | UPCoM | 19/05/2017 |
STT | Mã CK▲ | Tên công ty | Ngành cấp 1 | Ngành cấp 2 | Ngành cấp 3 | Sàn | Ngày GDĐT | Khối lượng NY/ĐKGD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | DVP | CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Sắp xếp vận tải hàng hóa | HOSE | 01/12/2009 | 40,000,000 |
402 | DVW | CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng hệ thống tiện ích | UPCoM | 06/06/2018 | 2,345,000 |
403 | DWC | CTCP Cấp nước Đắk Lắk | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | UPCoM | 22/12/2021 | 20,172,800 |
404 | DWS | CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | UPCoM | 24/01/2019 | 25,918,130 |
405 | DXG | CTCP Tập đoàn Đất Xanh | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | HOSE | 22/12/2009 | 609,276,876 |
406 | DXL | CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | Dịch vụ lưu trú và ăn uống | Khách sạn và phòng ở | Phòng trọ và nhà trọ | UPCoM | 28/06/2010 | 3,957,900 |
407 | DXP | CTCP Cảng Đoạn Xá | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | HNX | 08/06/2009 | 25,987,027 |
408 | DXS | CTCP Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | Xây dựng và Bất động sản | Bất động sản | Đại lý và môi giới bất động sản | HOSE | 15/07/2021 | 358,201,208 |
409 | DXV | CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn gỗ xẻ và vật liệu xây dựng khác | HOSE | 26/02/2008 | 9,900,000 |
410 | DZM | CTCP Cơ điện Dzĩ An | Sản xuất | Sản xuất thiết bị, máy móc | Sản xuất thiết bị, máy móc công nghiệp | HNX | 11/06/2009 | 5,395,985 |
411 | E12 | CTCP Xây dựng Điện VNECO12 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng hệ thống tiện ích | UPCoM | 31/12/2019 | 1,200,000 |
412 | E1VFVN30 | Quỹ ETF DCVFMVN30 | Tài chính và bảo hiểm | Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác | Quỹ đầu tư và công cụ đầu tư khác | HOSE | 06/10/2014 | 375,100,000 |
413 | E29 | CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng nhà cửa, cao ốc | Xây dựng công trình khác | UPCoM | 05/11/2019 | 5,000,000 |
414 | EAD | CTCP Thủy điện Điện lực Đắk Lắk | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Phát điện | UPCoM | 30/09/2016 | 2,877,800 |
415 | EBS | CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | Công nghệ và thông tin | Công nghiệp xuất bản – Ngoại trừ internet | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | HNX | 21/12/2006 | 10,219,484 |
416 | ECI | CTCP Tập Đoàn ECI | Công nghệ và thông tin | Công nghiệp xuất bản – Ngoại trừ internet | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | HNX | 16/06/2009 | 1,860,000 |
417 | EFI | CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục | Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ | Dịch vụ tư vấn quản lý, khoa học và kỹ thuật | Dịch vụ tư vấn quản lý | UPCoM | 24/04/2017 | 10,880,000 |
418 | EIB | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | Tài chính và bảo hiểm | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | HOSE | 27/10/2009 | 1,235,522,904 |
419 | EIC | CTCP EVN Quốc tế | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | UPCoM | 28/02/2017 | 36,677,145 |
420 | EID | CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | Công nghệ và thông tin | Công nghiệp xuất bản – Ngoại trừ internet | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | HNX | 11/08/2009 | 15,000,000 |
421 | EIN | CTCP Đầu tư – Thương mại – Dịch vụ Điện Lực | Dịch vụ lưu trú và ăn uống | Khách sạn và phòng ở | Chỗ ở cho khách du lịch | UPCoM | 16/03/2017 | 45,407,161 |
422 | ELC | CTCP Công Nghệ – Viễn Thông Elcom | Công nghệ và thông tin | Viễn thông | Các loại hình viễn thông khác | HOSE | 13/10/2010 | 50,928,243 |
423 | EMC | CTCP Cơ điện Thủ Đức | Sản xuất | Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện | Sản xuất thiết bị điện | HOSE | 29/11/2012 | 15,297,333 |
424 | EME | CTCP Điện cơ | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | UPCoM | 17/07/2017 | 3,780,298 |
425 | EMG | CTCP Thiết bị Phụ Tùng Cơ Điện | Sản xuất | Sản xuất thiết bị, máy móc | Sản xuất thiết bị, máy móc công nghiệp | UPCoM | 16/02/2017 | 3,000,000 |
426 | EMS | Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện – CTCP | Vận tải và kho bãi | Đưa thư | Dịch vụ đưa thư và chuyển phát nhanh | UPCoM | 05/01/2018 | 17,999,753 |
427 | EPC | CTCP Cà phê Ea Pốk | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất các loại thực phẩm khác | UPCoM | 03/10/2018 | 9,388,500 |
428 | EPH | CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | Công nghệ và thông tin | Công nghiệp xuất bản – Ngoại trừ internet | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | UPCoM | 21/12/2017 | 2,500,000 |
429 | EVE | CTCP Everpia | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm may mặc | Sản xuất phụ kiện và các sản phẩm may mặc khác | HOSE | 17/12/2010 | 41,979,773 |
430 | EVF | Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực | Tài chính và bảo hiểm | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan | Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi | HOSE | 12/01/2022 | 324,486,958 |
431 | EVG | CTCP Tập đoàn EverLand | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | HOSE | 08/06/2017 | 215,249,836 |
432 | EVS | CTCP Chứng khoán Everest | Tài chính và bảo hiểm | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | HNX | 26/06/2019 | 60,000,400 |
433 | FBA | CTCP Tập đoàn Quốc tế FBA | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn các mặt hàng điện, điện tử | UPCoM | 18/02/2011 | 3,414,900 |
434 | FBC | CTCP Cơ khí Phổ Yên | Sản xuất | Sản xuất phương tiện vận tải | Sản xuất phụ tùng xe cơ giới | UPCoM | 20/10/2017 | 3,700,000 |
435 | FCC | CTCP Liên hợp Thực phẩm | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất các loại thực phẩm khác | UPCoM | 09/05/2016 | 5,997,040 |
436 | FCM | CTCP Khoáng sản FECON | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | HOSE | 15/05/2013 | 45,099,969 |
437 | FCN | CTCP FECON | Xây dựng và Bất động sản | Nhà thầu chuyên môn | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | HOSE | 24/07/2012 | 157,439,005 |
438 | FCS | CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sản xuất các loại thực phẩm khác | UPCoM | 03/03/2017 | 29,450,000 |
439 | FDC | CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | Xây dựng và Bất động sản | Bất động sản | Cho thuê bất động sản | HOSE | 18/01/2010 | 38,629,988 |
440 | FDG | CTCP Docimexco | Bán buôn | Bán buôn hàng tiêu dùng | Bán buôn các mặt hàng tiêu dùng khác | UPCoM | 19/08/2016 | 13,200,000 |
441 | FGL | CTCP Cà phê Gia Lai | Sản xuất nông nghiệp | Trồng trọt | Trồng trọt cây có hạt và các loại trái cây | UPCoM | 14/09/2018 | 14,676,300 |
442 | FHN | CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Xay sát các loại hạt và hạt có dầu | UPCoM | 29/12/2017 | 3,000,000 |
443 | FHS | CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh | Bán lẻ | Cửa hàng đồ dùng thể thao, đồ cổ, sách và âm nhạc | Cửa hàng sách, ấn bản và âm nhạc | UPCoM | 01/11/2018 | 12,751,462 |
444 | FIC | Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – CTCP | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất xi măng và các sản phẩm bê tông | UPCoM | 02/08/2018 | 127,000,000 |
445 | FID | CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn kim loại và khoáng sản (trừ dầu khí) | HNX | 20/05/2015 | 23,539,958 |
446 | FIR | CTCP Địa ốc First Real | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | HOSE | 18/10/2018 | 27,039,864 |
447 | FIT | CTCP Tập đoàn F.I.T | Sản xuất | Sản xuất hóa chất, dược phẩm | Sản xuất thuốc và dược phẩm | HOSE | 19/08/2015 | 262,730,247 |
448 | FLC | CTCP Tập đoàn FLC | Xây dựng và Bất động sản | Phát triển bất động sản | Phát triển bất động sản | HOSE | 06/08/2013 | 709,997,807 |
449 | FMC | CTCP Thực phẩm Sao Ta | Sản xuất | Sản xuất thực phẩm | Sơ chế và đóng gói thủy sản | HOSE | 07/12/2006 | 65,388,889 |
450 | FOC | CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT | Công nghệ và thông tin | Viễn thông | Viễn thông có dây | UPCoM | 10/12/2018 |
STT | Mã CK▲ | Tên công ty | Ngành cấp 1 | Ngành cấp 2 | Ngành cấp 3 | Sàn | Ngày GDĐT | Khối lượng NY/ĐKGD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
451 | FOX | CTCP Viễn thông FPT | Công nghệ và thông tin | Viễn thông | Các loại hình viễn thông khác | UPCoM | 13/01/2017 | 328,369,553 |
452 | FPT | CTCP FPT | Công nghệ và thông tin | Công nghiệp xuất bản – Ngoại trừ internet | Sản xuất phần mềm | HOSE | 13/12/2006 | 907,551,649 |
453 | FRC | CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm gỗ | Sản xuất các sản phẩm gỗ khác | UPCoM | 26/07/2018 | 3,000,000 |
454 | FRM | CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn | Sản xuất nông nghiệp | Trồng rừng và khai thác gỗ | Trồng rừng lấy gỗ | UPCoM | 24/11/2017 | 11,700,000 |
455 | FRT | CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | Bán lẻ | Cửa hàng thiết bị điện tử gia đình | Cửa hàng máy tính và phần mềm | HOSE | 26/04/2018 | 78,981,792 |
456 | FSO | CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam | Sản xuất | Sản xuất phương tiện vận tải | Sản xuất các thiết bị vận tải khác | UPCoM | 06/02/2017 | 5,624,966 |
457 | FT1 | CTCP Phụ tùng Máy số 1 | Sản xuất | Sản xuất thiết bị, máy móc | Sản xuất máy móc với mục đích chung khác | UPCoM | 27/09/2017 | 7,079,853 |
458 | FTI | CTCP Công nghiệp – Thương mại Hữu Nghị | Xây dựng và Bất động sản | Bất động sản | Các hoạt động liên quan đến bất động sản | UPCoM | 27/10/2017 | 3,943,710 |
459 | FTS | CTCP Chứng khoán FPT | Tài chính và bảo hiểm | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | HOSE | 13/01/2017 | 147,567,297 |
460 | FUCTVGF3 | Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 3 | Tài chính và bảo hiểm | Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác | Quỹ đầu tư và công cụ đầu tư khác | HOSE | 27/10/2021 | 19,900,800 |
461 | FUCVREIT | Quỹ đầu tư Bất động sản Techcom Việt Nam | Tài chính và bảo hiểm | Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác | Quỹ đầu tư và công cụ đầu tư khác | HOSE | 27/02/2017 | 5,000,000 |
462 | FUEIP100 | Chứng chỉ Quỹ ETF IPAAM VN100 | Tài chính và bảo hiểm | Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác | Quỹ đầu tư và công cụ đầu tư khác | HOSE | 12/10/2021 | 5,700,000 |
463 | FUEKIV30 | Chứng chỉ Quỹ ETF KIM GROWTH VN30 | Tài chính và bảo hiểm | Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác | Quỹ đầu tư và công cụ đầu tư khác | HOSE | 07/01/2022 | 11,000,000 |
464 | FUEMAV30 | Quỹ ETF MAFM VN30 | Tài chính và bảo hiểm | Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác | Quỹ đầu tư và công cụ đầu tư khác | HOSE | 08/12/2020 | 42,600,000 |
465 | FUESSV30 | Quỹ ETF SSIAM VN30 | Tài chính và bảo hiểm | Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác | Quỹ đầu tư và công cụ đầu tư khác | HOSE | 18/08/2020 | 5,400,000 |
466 | FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | Tài chính và bảo hiểm | Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác | Quỹ đầu tư và công cụ đầu tư khác | HOSE | 24/10/2017 | 15,700,000 |
467 | FUESSVFL | Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD | Tài chính và bảo hiểm | Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác | Quỹ đầu tư và công cụ đầu tư khác | HOSE | 18/03/2020 | 163,600,000 |
468 | FUEVFVND | Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | Tài chính và bảo hiểm | Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác | Quỹ đầu tư và công cụ đầu tư khác | HOSE | 12/05/2020 | 592,600,000 |
469 | FUEVN100 | Quỹ ETF VINACAPITALVN100 | Tài chính và bảo hiểm | Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác | Quỹ đầu tư và công cụ đầu tư khác | HOSE | 21/07/2020 | 11,700,000 |
470 | G20 | CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | Sản xuất | Sản xuất sợi, vải | Sản xuất sợi, vải thành phẩm | UPCoM | 01/09/2015 | 14,400,000 |
471 | G36 | Tổng Công ty 36 – CTCP | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | UPCoM | 26/12/2016 | 101,756,575 |
472 | GAB | CTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý Tài sản FLC | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | HOSE | 11/07/2019 | 14,903,987 |
473 | GAS | Tổng Công ty Khí Việt Nam – CTCP | Tiện ích | Phân phối khí đốt thiên nhiên | Phân phối khí đốt thiên nhiên | HOSE | 21/05/2012 | 1,913,950,000 |
474 | GCB | CTCP Petec Bình Định | Bán lẻ | Trạm xăng | Các trạm xăng khác | UPCoM | 28/12/2016 | 4,039,147 |
475 | GDT | CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành | Sản xuất | Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan | Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình | HOSE | 17/11/2009 | 19,747,171 |
476 | GDW | CTCP Cấp nước Gia Định | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | HNX | 18/12/2018 | 9,500,000 |
477 | GE2 | Tổng Công ty Phát điện 2 – CTCP | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Phát điện | UPCoM | 07/05/2021 | 262,500 |
478 | GEE | CTCP Thiết bị điện Gelex | Sản xuất | Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện | Sản xuất thiết bị điện | UPCoM | 08/03/2022 | 300,000,000 |
479 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Phát điện | HOSE | 19/09/2019 | 303,715,526 |
480 | GER | CTCP Thể thao Ngôi sao Geru | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su | Sản xuất các sản phẩm cao su | UPCoM | 01/06/2010 | 2,200,000 |
481 | GEX | CTCP Tập đoàn GELEX | Sản xuất | Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện | Sản xuất thiết bị điện | HOSE | 18/01/2018 | 851,495,793 |
482 | GGG | CTCP Ô tô Giải Phóng | Sản xuất | Sản xuất phương tiện vận tải | Sản xuất các thiết bị vận tải khác | UPCoM | 12/10/2009 | 9,635,456 |
483 | GH3 | CTCP Công trình Giao thông Hà Nội | Xây dựng và Bất động sản | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | UPCoM | 04/08/2021 | 11,500,000 |
484 | GHC | CTCP Thủy điện Gia Lai | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Phát điện | UPCoM | 26/04/2011 | 47,662,500 |
485 | GIC | CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Các hoạt động hỗ trợ vận tải khác | HNX | 06/11/2020 | 12,120,000 |
486 | GIL | CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm may mặc | Sản xuất phụ kiện và các sản phẩm may mặc khác | HOSE | 02/01/2002 | 43,200,000 |
487 | GKM | CTCP Khang Minh Group | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | HNX | 17/07/2017 | 23,813,900 |
488 | GLC | CTCP Vàng Lào Cai | Khai khoáng | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) | Khai thác quặng kim loại | UPCoM | 09/01/2019 | 10,500,000 |
489 | GLT | CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu | Công nghệ và thông tin | Viễn thông | Các loại hình viễn thông khác | HNX | 26/11/2009 | 9,236,446 |
490 | GLW | CTCP Cấp thoát nước Gia Lai | Tiện ích | Nước, chất thải và các hệ thống khác | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | UPCoM | 08/01/2018 | 18,000,000 |
491 | GMA | CTCP Enteco Việt Nam | Bán buôn | Bán buôn hàng lâu bền | Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư | HNX | 01/12/2020 | 6,000,000 |
492 | GMC | CTCP Garmex Sài Gòn | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm may mặc | Sản xuất sản phẩm may mặc công nghiệp | HOSE | 22/12/2006 | 33,000,259 |
493 | GMD | CTCP Gemadept | Vận tải và kho bãi | Hỗ trợ vận tải | Hoạt động hỗ trợ vận tải đường thủy | HOSE | 22/04/2002 | 301,377,957 |
494 | GMH | CTCP Minh Hưng Quảng Trị | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | HOSE | 12/01/2022 | 16,500,000 |
495 | GMX | CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | HNX | 15/09/2011 | 9,040,697 |
496 | GND | CTCP Gạch ngói Đồng Nai | Sản xuất | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt | UPCoM | 21/02/2017 | 9,000,000 |
497 | GSM | CTCP Thủy điện Hương Sơn | Tiện ích | Phát, truyền tải và phân phối điện năng | Phát điện | UPCoM | 08/04/2015 | 28,562,000 |
498 | GSP | CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế | Vận tải và kho bãi | Vận tải đường thủy | Vận tải đường thủy nội địa | HOSE | 09/03/2012 | 55,799,445 |
499 | GTA | CTCP Chế biến gỗ Thuận An | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm gỗ | Sản xuất các sản phẩm gỗ khác | HOSE | 23/07/2007 | 10,400,000 |
500 | GTD | CTCP Giầy Thượng Đình | Sản xuất | Sản xuất các sản phẩm da và liên quan | Sản xuất giày dép | UPCoM | 16/12/2016 |
Tổng Danh sách công ty niêm yết trên sàn Hose – UPCoM – HNX
Quý khách có thể tham khảo thêm:
Thành lập hộ kinh doanh | Hộ kinh doanh là gì | Nên thành lập công ty hay hộ kinh doanh | Hộ kinh doanh cá thể là gì |